Có 2 kết quả:

蹦出來 bèng chū lai ㄅㄥˋ ㄔㄨ 蹦出来 bèng chū lai ㄅㄥˋ ㄔㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to crop up
(2) to pop up
(3) to emerge abruptly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to crop up
(2) to pop up
(3) to emerge abruptly

Bình luận 0